🌟 저리 가라

1. 너무 뛰어나 어떤 대상과 비교가 안 되다.

1. Ở LẠI, TRÁNH RA MỘT BÊN: Không so sánh được với một đối tượng nào do quá tài giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 가수 저리 가라 할 만큼 노래를 잘 부른다.
    He sings as well as a singer.
  • Google translate 유민이의 수영 실력은 웬만한 선수 저리 가라였다.
    Yu-min's swimming skills were like, "most players, go away.".
  • Google translate 너 어제 지영이 테니스 치는 거 봤어?
    Did you see jiyoung playing tennis yesterday?
    Google translate 응. 웬만한 선수는 저리 가라 할 정도더라.
    Yeah. most players say go away.

저리 가라: go away over there,あっちに行け。比べ物にならない,allez là-bas,ser insuperable, ser invencible,لا مثيل له,хавьгүй илүү, дээр,ở lại, tránh ra một bên,(ป.ต.)ไปทางโน้น ; ยอดเยี่ยม, ดีเลิศ,tak ada bandingannya, tak ada tandingannya,,往一边去;比不过,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48)