🌟 저리 가라
🌷 ㅈㄹㄱㄹ: Initial sound 저리 가라
-
ㅈㄹㄱㄹ (
저리 가라
)
: 너무 뛰어나 어떤 대상과 비교가 안 되다.
🌏 Ở LẠI, TRÁNH RA MỘT BÊN: Không so sánh được với một đối tượng nào do quá tài giỏi. -
ㅈㄹㄱㄹ (
자랑거리
)
: 자기와 관계있는 일이나 물건으로 남에게 드러내어 뽐낼 만한 것.
Danh từ
🌏 NIỀM TỰ HÀO: Việc khoe với người khác về bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48)